-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kəbretə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cabretta=====- =====cabretta=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Sheepskin]] [[leather]] [[that]] [[is]] [[made]] [[from]] [[sheep]] [[that]] [[grow]] [[hair]] [[and]] [[not]] [[wool]]; [[a]] [[very]] [[strong]] [[leather]] [[used]] [[for]] [[shoes]] [[and]] [[gloves]].''Giải thích EN'': [[Sheepskin]] [[leather]] [[that]] [[is]] [[made]] [[from]] [[sheep]] [[that]] [[grow]] [[hair]] [[and]] [[not]] [[wool]]; [[a]] [[very]] [[strong]] [[leather]] [[used]] [[for]] [[shoes]] [[and]] [[gloves]].+ ''Giải thích VN'': Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.- ''Giải thích VN'': Da của con cừu nuôi nhưng không lấy len, là loại da tốt để đóng giày và làm găng tay.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
