-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị chai (chân)===== =====Nhiều lúa===== =====(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích===== =====(thông tục) uỷ mị, sướ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: =====(thông tục) uỷ mị, sướt mướt==========(thông tục) uỷ mị, sướt mướt=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====(cornier, corniest) 1 colloq. a trite. b feeblyhumorous. c sentimental. d old-fashioned; out of date.=====+ :[[banal]] , [[commonplace]] , [[dull]] , [[feeble]] , [[hackneyed]] , [[mawkish]] , [[melodramatic]] , [[old-fashioned]] , [[old hat]] , [[sentimental]] , [[shopworn]] , [[stale]] , [[stereotyped]] , [[stupid]] , [[tired]] , [[warmed-over]] , [[bromidic]] , [[clich]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Ofor abounding in corn.=====+ - + - =====Cornily adv. corniness n.[CORN(1) +-Y(1): sense 1 f. sense 'rustic']=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 16:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , commonplace , dull , feeble , hackneyed , mawkish , melodramatic , old-fashioned , old hat , sentimental , shopworn , stale , stereotyped , stupid , tired , warmed-over , bromidic , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ