• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm gốc===== ''Giải thích EN'': In building up layered roofing, a sheet of [[coated...)
    Hiện nay (15:51, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tấm gốc=====
    -
    =====tấm gốc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[building]] [[up]] [[layered]] [[roofing]], [[a]] [[sheet]] [[of]] [[coated]] [[felt]] [[that]] [[is]] [[stretched]] [[over]] [[the]] [[framing]] [[before]] [[other]] [[materials]] [[are]] [[applied]].
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[building]] [[up]] [[layered]] [[roofing]], [[a]] [[sheet]] [[of]] [[coated]] [[felt]] [[that]] [[is]] [[stretched]] [[over]] [[the]] [[framing]] [[before]] [[other]] [[materials]] [[are]] [[applied]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Trong việc cất mái, một lớp phủ bằng nỉ được phủ lên trên khung mái trước khi các vật liệu khác được lợp lên.
    ''Giải thích VN'': Trong việc cất mái, một lớp phủ bằng nỉ được phủ lên trên khung mái trước khi các vật liệu khác được lợp lên.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=base%20sheet base sheet] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    tấm gốc

    Giải thích EN: In building up layered roofing, a sheet of coated felt that is stretched over the framing before other materials are applied. Giải thích VN: Trong việc cất mái, một lớp phủ bằng nỉ được phủ lên trên khung mái trước khi các vật liệu khác được lợp lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X