• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)===== ===Tính từ=== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spru:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::ăn mặc chải chuốt
    ::ăn mặc chải chuốt
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cây vân sam=====
    =====cây vân sam=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cây thông=====
    =====cây thông=====
    -
    =====gỗ thông=====
    +
    =====gỗ thông=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.=====
    =====Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

    Tính từ

    Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

    Ngoại động từ

    Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

    Nội động từ

    Diện, chải chuốt
    to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây vân sam

    Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

    Kỹ thuật chung

    cây thông
    gỗ thông

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.
    V.
    Spruce up. tidy (up), neaten (up), primp, clean (up),straighten out or up, smarten (up), titivate or tittivate: Somepeople are coming to dinner, so first spruce up your room andthen spruce yourself up.

    Tham khảo chung

    • spruce : National Weather Service
    • spruce : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X