-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)===== =====(đùa cợt) da người===== =====Nei...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 48: Dòng 48: ::[[to]] [[hide]] [[a]] [[multitude]] [[of]] [[sins]]::[[to]] [[hide]] [[a]] [[multitude]] [[of]] [[sins]]::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho+ ===hình thái từ===+ * past : [[hid]]+ * PP : [[hidden]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==06:55, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.
Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ