-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự chèo là mặt nước)
Dòng 32: Dòng 32: =====Sự chèo là mặt nước==========Sự chèo là mặt nước=====- ::[[birds]] [[of]] [[a]] [[feather]] [[flock]] [[together]]+ - Xem [[bird]]+ - ::[[to]] [[crop]] [[someone's]] [[feathers]]+ - ::làm nhục ai; chỉnh ai+ - ::[[a]] [[feather]] [[in]] [[one's]] [[cap]]+ - ::niềm tự hào+ - ::[[in]] [[high]] ([[full]]) [[feather]]+ - ::phấn khởi, hớn hở+ - ::[[to]] [[show]] [[the]] [[white]] [[feather]]+ - ::tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi+ - ::[[to]] [[smooth]] [[sb's]] [[ruffled]] [[feathers]]+ - ::làm cho ai nguôi giận+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===07:23, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- feather : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
