-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gói nhỏ===== ::a packet of cigarettes ::gói thuốc lá =====Tàu chở thư (như) p...)(→bó dữ liệu)
Dòng 63: Dòng 63: ::[[packet]] [[major]] [[node]]::[[packet]] [[major]] [[node]]::nút chính bó dữ liệu::nút chính bó dữ liệu- ::[[PAD]]([[packet]]assembler/disassembler)+ ::PAD ([[packet]]assembler/disassembler)::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)+ =====bó thép tấm==========bó thép tấm=====::[[packet]] [[drilling]]::[[packet]] [[drilling]]17:40, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- Packet Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu gói
- packet header
- phần đầu khối
- packet level
- mức khối dữ liệu
- packet level interface
- giao diện mức khối dữ liệu
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- packet window
- cửa sổ khối dữ liệu
- restart confirmation packet
- gối xác nhận tái khởi động
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ