• /switʃd/

    Điện tử & viễn thông

    được chuyển mạch
    Spacecraft Switched TDMA (SS-TDMA)
    TDMA được chuyển mạch trên tàu vũ trụ
    switched circuit
    mạch được chuyển mạch

    Kỹ thuật chung

    chuyển mạch
    Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
    vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
    Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
    dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
    Circuit Switched Data Networks (CSDN)
    các mạng số liệu chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Data Service (CSDS)
    thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
    tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Network (CSN)
    mạng chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
    mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
    circuit switched service
    dịch vụ chuyển mạch
    Circuit Switched Voice (CSV)
    âm thoại chuyển mạch kênh
    circuit-switched connection
    sự kết nối chuyển mạch
    Circuit-Switched Data (CSD)
    dữ liệu chuyển mạch kênh
    circuit-switched data transmission service
    dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
    circuit-switched exchange
    tổng đài chuyển mạch
    circuit-switched network
    mạng chuyển mạch
    circuit-switched network (CSN)
    mạng được chuyển mạch
    circuit-switched public data network (CSPDN)
    mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
    CSN (circuit-switched network)
    mạng (được) chuyển mạch
    CSPDN (circuit-switched public data network)
    mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
    Dedicated Switched Access (DSA)
    truy nhập chuyển mạch dùng riêng
    digital switched network (DSN)
    mạng chuyển mạch dạng số
    Digital Switched Service (DSS)
    các dịch vụ chuyển mạch số
    DSN (digitalswitched network)
    mạng chuyển mạch dạng số
    Electronic Switched Network (ESN)
    mạng chuyển mạch điện tử
    Enhanced Private Switched Communication Service (EPSCS)
    dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao
    Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
    tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
    general switched telephone network
    mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
    General Switched Telephone Network (GSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch chung
    High Speed Switched Port (HSSP)
    cổng chuyển mạch tốc độ cao
    High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
    số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
    High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
    số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
    High-Speed Switched Digital Service (HSSDS)
    dịch vụ số chuyển mạch tốc độ cao
    International Packet Switched Network (IPSS)
    mạng chuyển mạch gói quốc tế
    Label Switched Routers (LSR)
    các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
    Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
    số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
    message-switched network
    mạng chuyển mạch thông báo
    non switched connection
    sự nối kết không chuyển mạch
    non switched line
    đường dây không chuyển mạch
    non switched point to-point line
    đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
    Packet - Switched Data Service (PSDS)
    dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
    Packet - Switched Network (PSN)
    mạng chuyển mạch gói
    Packet Switched (PS)
    chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
    khối truy nhập chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Network (PSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch gói
    packet switched data transmission service
    dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
    các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
    Packet Switched Interface (DEC) (PSI)
    Giao diện chuyển mạch gói (DEC)
    packet switched network
    mạng chuyển mạch nén
    Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
    mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
    Packet Switched Service (PSS)
    dịch vụ chuyển mạch gói
    Packet Switched Telephone Network (PSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
    Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
    kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
    Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
    Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
    PSN (Publicswitched network)
    mạng chuyển mạch công cộng
    Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
    Public Packet Switched Network (PPSN)
    mạng chuyển mạch gói công cộng
    Public Switched Data Network (PSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch công cộng
    Public Switched Network (PSN)
    mạng chuyển mạch công cộng
    public switched telephone network
    mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
    public switched telephone network (PSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
    Region Digital Switched Network (RDSN)
    mạng chuyển mạch số khu vực
    Regional switched Digital Network (RSDN)
    mạng chuyển mạch số khu vực
    Server Based Switched (SBS)
    Chuyển mạch dựa trên Server
    Spacecraft Switched TDMA (SS-TDMA)
    TDMA được chuyển mạch trên tàu vũ trụ
    speech-switched path
    đường chuyển mạch
    STN (switchedtelephone network)
    mạng điện thoại chuyển mạch
    SWINN (switchedintermediate network node)
    nút mạng trung gian chuyển mạch
    switched access
    sự truy cập chuyển mạch
    switched capacitor
    tụ chuyển mạch
    switched circuit
    mạch chuyển mạch
    switched circuit
    mạch được chuyển mạch
    Switched Circuit Network (SCN)
    mạng chuyển mạch kênh
    switched connection
    kết nối chuyển mạch
    switched connection
    sự kết nối chuyển mạch
    switched current
    dòng được chuyển mạch
    Switched Digital Broadcast (SDB)
    phát quảng bá số có chuyển mạch
    Switched Digital Network (SDN)
    mạng số chuyển mạch (mạng chuyển mạch số)
    Switched Digital Service (SDS)
    dịch vụ chuyển mạch số
    Switched Digital Services Applications Forum (SDSAF)
    diễn đàn ứng dụng các dịch vụ chuyển mạch số
    Switched Digital Video (Broadband) (SDV)
    video chuyển mạch số (băng rộng)
    Switched Excited Linear predictive (SWELP)
    dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
    switched intermediate network node (SWINN)
    nút mạng trung gian chuyển mạch
    switched laser
    laze chuyển mạch
    switched line
    đường chuyển mạch
    switched line
    đường được chuyển mạch
    switched line
    tuyến chuyển mạch
    switched loop console
    bàn điều khiển vòng chuyển mạch
    Switched maintenance access system (SMAS)
    hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
    switched major node
    nút chính chuyển mạch
    Switched Multimegabit data service (SMDS)
    dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
    switched network
    mạng chuyển mạch
    switched network
    mạng lưới chuyển mạch
    switched network layer
    tầng mạng chuyển mạch
    switched path system
    hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
    Switched Service Network (SSN)
    mạng dịch vụ chuyển mạch
    switched star
    ký hiệu sao chuyển mạch
    switched telecommunication network
    mạng viễn thông chuyển mạch
    switched telephone network (STN)
    mạng điện thoại chuyển mạch
    Switched Video Broadcast (SVB)
    phát quảng bá video chuyển mạch
    Switched Virtual Channel Connection (ATM) (SVCC)
    kết nối kênh ảo có chuyển mạch
    Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
    kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
    Switched Virtual Circuit (SVC)
    kênh thoại chuyển mạch
    Switched Virtual Circuit (SVC)
    mạch ảo chuyển mạch-SVC
    Switched Virtual Circuit Identifier (SVCI)
    mã nhận dạng kênh ảo chuyển mạch
    switched virtual connection (SVC)
    kết nối ảo chuyển mạch-SVC
    Switched Virtual Network (IBM) (SVN)
    Mạng ảo chuyển mạch (IBM)
    Switched Virtual Path (SVP)
    đường ảo chuyển mạch
    Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC)
    kết nối đường ảo chuyển mạch
    switched-message network
    mạng thông báo chuyển mạch
    Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
    vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X