-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người có cổ phần; cổ đông===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ʃeə,houldə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:25, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cổ đông
- controlling shareholder
- cổ đông đa số
- dummy shareholder
- cổ đông mạo danh
- leading shareholder
- cổ đông chính
- leading shareholder
- cổ đông lớn
- majority shareholder
- cổ đông đa số
- majority shareholder
- người cổ đông đa số
- minority shareholder
- cổ đông thiểu số
- nominee shareholder
- cổ đông đại biểu đứng tên
- nominee shareholder
- cổ đông đứng tên
- preference shareholder
- cổ đông ưu tiên
- preference stock shareholder
- cổ đông cổ phần ưu tiên
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ động chính
- private shareholder
- cổ đông tư nhân
- registered shareholder
- cổ đông đăng ký
- safeguard the interests of shareholder
- bảo hộ quyền lợi của các cổ đông
- small shareholder
- cổ đông nhỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ