-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">grein</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==15:05, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.
A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.
The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.
A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.
Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ