• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn===== ::South-Vietnam is completely liberated [[in]...)
    (Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn=====
    =====Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn=====
    -
    ::[[South-Vietnam]] [[is]] [[completely]] [[liberated]] [[in]] [[1975]]
    +
    ::[[South]]-[[Vietnam]] [[is]] [[completely]] [[liberated]] [[in]] 1975
    ::miền Nam Việt Nam được hoàn toàn giải phóng năm 1975
    ::miền Nam Việt Nam được hoàn toàn giải phóng năm 1975

    07:10, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
    South-Vietnam is completely liberated in 1975
    miền Nam Việt Nam được hoàn toàn giải phóng năm 1975

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách đầy đủ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn toàn
    completely additive
    hoàn toàn cộng tính
    completely additive set function
    hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
    completely closed set
    tập đóng hoàn toàn
    completely mixed game
    trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
    completely mixed strategy
    chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
    completely monotonic sequence
    dãy hoàn toàn đơn điệu
    completely open set
    tập mở hoàn toàn
    completely orthogonal
    hoàn toàn trực giao
    completely primary ring
    vành hoàn toàn nguyên sơ
    completely ramified
    hoàn toàn rẽ nhánh
    completely reduced game
    trò chơi thu hẹp hoàn toàn
    completely reducible
    hoàn toàn khả quy
    completely reducible group
    nhóm hoàn toàn khả quy
    completely regular space
    không gian hoàn toàn chính qui
    completely regular space
    không gian hoàn toàn chính quy
    completely separable
    hoàn toàn tách được
    left sided completely reducible
    hoàn toàn khả quy bên trái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Entirely, fully, quite, wholly, totally, altogether, intoto, thoroughly, perfectly, exactly, precisely, down to theground, from start to finish, from beginning to end, from A toZ, from the word go, in full; lock, stock, and barrel; hook,line, and sinker; heart and soul; root and branch; en masse:The currency does not completely represent the wealth of thecountry.
    Unqualifiedly, unconditionally, thoroughly, utterly,totally, absolutely, quite, altogether, unreservedly: He'scompletely mad if he thinks that thing will fly.
    Clearly,expressly, explicitly, unambiguously, entirely, fully, totally,wholly, altogether, unequivocally, truly, categorically, flatly:I am completely in agreement with your policy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X