-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">su:'piәriә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:08, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Higher, higher-ranking, higher-level, higher-class,higher-calibre, upper, upper-level, upper-class, loftier,nobler, better; of a higher order or status or standing, Colloqclassier, tonier: He was reported to his superior officer.
Oxford
Adj. & n.
A above the average inquality etc. (made of superior leather). b having or showing ahigh opinion of oneself; supercilious (had a superior air).
(often foll. by to) a better or greater in some respect(superior to its rivals in speed). b above yielding, makingconcessions, paying attention, etc. (is superior to bribery;superior to temptation).
Further above or out; higher, esp.:a Astron. (of a planet) having an orbit further from the sunthan the earth's. b Zool. (of an insect's wings) folding overothers. c Printing (of figures or letters) placed above theline. d Bot. (of the calyx) above the ovary. e Bot. (of theovary) above the calyx.
A person superior to another inrank, character, etc. (is deferential to his superiors; is hissuperior in courage).
Tham khảo chung
- superior : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ