-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Điên, mất trí, không bình thường, lập dị, không lành mạnh, không cân bằng, bất ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´bælənst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::một tài khoản không quyết toán::một tài khoản không quyết toán- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========mất cân bằng==========mất cân bằng=====- =====mất thăng bằng=====+ =====mất thăng bằng=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====không làm cân bằng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====không làm cân bằng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không cân bằng==========không cân bằng=====::[[Balanced]] [[Unbalanced]] (device) (BALUN)::[[Balanced]] [[Unbalanced]] (device) (BALUN)Dòng 76: Dòng 68: ::[[unbalanced]] [[wire]] [[circuit]]::[[unbalanced]] [[wire]] [[circuit]]::mạch dây không cân bằng::mạch dây không cân bằng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Uneven, asymmetric(al), unsymmetric(al), lopsided,unequal, overbalanced, unstable, wobbly, shaky, unsteady: Thatstack of chairs is unbalanced and could fall any minute.==========Uneven, asymmetric(al), unsymmetric(al), lopsided,unequal, overbalanced, unstable, wobbly, shaky, unsteady: Thatstack of chairs is unbalanced and could fall any minute.=====21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không cân bằng
- Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
- Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
- unbalanced (toground)
- không cân bằng (đối với đất)
- unbalanced acceleration
- gia tốc không cân bằng
- Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
- Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)
- unbalanced bridge
- cầu không cân bằng
- unbalanced bridge
- cầu đo không cân bằng
- unbalanced channel
- kênh không cân bằng
- unbalanced filter
- bộ lọc không cân bằng
- unbalanced input
- đầu vào không cân bằng
- unbalanced line
- đường truyền không cân bằng
- unbalanced load
- phụ tải không cân bằng
- unbalanced load
- tải không cân bằng
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unbalanced moment
- mômen không cân bằng
- Unbalanced Normal (UN)
- trạng thái bình thường không cân bằng
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
- unbalanced output
- đầu ra không cân bằng
- unbalanced state
- trạng thái không cân bằng
- unbalanced system
- hệ không cân bằng
- unbalanced three-phase system
- hệ (thống) ba pha không cân bằng
- unbalanced wire circuit
- mạch dây không cân bằng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Uneven, asymmetric(al), unsymmetric(al), lopsided,unequal, overbalanced, unstable, wobbly, shaky, unsteady: Thatstack of chairs is unbalanced and could fall any minute.
Mad,demented, certifiable, crazy, insane, eccentric, non composmentis, touched (in the head), unstable, unhinged, deranged,disturbed, of unsound mind, out of (one's) head, Colloq daffy,dizzy, Chiefly Brit daft, Slang nuts, batty, off (one's) rocker,Chiefly Brit bonkers, US out of one's gourd, loco: The boy isclearly unbalanced, but that doesn't excuse his appallingbehaviour.
Tham khảo chung
- unbalanced : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ