• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay===== =====Thợ mài, thợ xay, thợ xát===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´graində</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))=====
    =====( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thợ mài sắc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thợ mài sắc=====
     +
    === Xây dựng===
    =====máy lóc xơ=====
    =====máy lóc xơ=====
    =====thợ mài=====
    =====thợ mài=====
    -
    =====thợ rà=====
    +
    =====thợ rà=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá mài=====
    =====đá mài=====
    Dòng 88: Dòng 80:
    ::[[wet]] [[grinder]]
    ::[[wet]] [[grinder]]
    ::máy nghiền ướt
    ::máy nghiền ướt
    -
    =====máy xay=====
    +
    =====máy xay=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person or thing that grinds, esp. a machine (often incomb.: coffee-grinder; organ-grinder).=====
    =====A person or thing that grinds, esp. a machine (often incomb.: coffee-grinder; organ-grinder).=====

    03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´graində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
    Thợ mài, thợ xay, thợ xát
    an itinerant grinder
    thợ mài dao kéo đi rong
    (từ lóng) người kèm học thi
    Học sinh học gạo
    Răng hàm
    ( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thợ mài sắc

    Xây dựng

    máy lóc xơ
    thợ mài
    thợ rà

    Kỹ thuật chung

    đá mài
    đá mài sắc
    máy đánh bóng
    máy mài
    máy mài sắc
    máy nghiền
    ball grinder
    máy nghiên dùng bi
    cement grinder
    máy nghiền xi măng
    chain grinder
    máy nghiền dùng xích
    clay grinder
    máy nghiền đất sét
    clinker grinder
    máy nghiền clinke
    clinker grinder
    máy nghiền xỉ
    coal grinder
    máy nghiền than
    coal-grinder
    máy nghiền than
    continuous grinder
    máy nghiền liên tục
    electric valve grinder
    máy nghiền xú bắp chạy điện
    finishing grinder
    máy nghiền hoàn thiện
    garbage grinder
    máy nghiền rác
    meat grinder
    máy nghiền thịt
    paint grinder
    máy nghiền sơn
    rod grinder
    máy nghiền kiểu thanh
    rubbish grinder
    máy nghiền rác
    sand grinder
    máy nghiền cát
    small ball grinder
    máy nghiền bi nhỏ
    wet grinder
    máy nghiền ướt
    máy xay

    Oxford

    N.
    A person or thing that grinds, esp. a machine (often incomb.: coffee-grinder; organ-grinder).
    A molar tooth.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X