-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ti:tʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Instruct (in), inform (about), communicate (to), educate,guide, train, tutor, coach, enlighten, edify, indoctrinate,inculcate, instil, school in, demonstrate, show, familiarize oracquaint with, give lessons (in) (to); drill, discipline: Sheis qualified to teach chemistry. Captain Ross taught manyyoungsters to sail. She wants to teach when she completes hertraining.
Oxford
V.tr.
(past and past part. taught) 1 a give systematicinformation to (a person) or about (a subject or skill). b(absol.) practise this professionally. c enable (a person) todo something by instruction and training (taught me to swim;taught me how to dance).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
