-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">groun</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:04, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ