-
(đổi hướng từ Groaned)
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ