-
(Khác biệt giữa các bản)(→bó dữ liệu)(→kiện)
Dòng 93: Dòng 93: ::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện- ::[[PAD]]([[packet]]assembler-disassembler)+ ::PAD ([[packet]]assembler-disassembler)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện+ =====đống gói==========đống gói=====::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]17:40, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- Packet Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu gói
- packet header
- phần đầu khối
- packet level
- mức khối dữ liệu
- packet level interface
- giao diện mức khối dữ liệu
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- packet window
- cửa sổ khối dữ liệu
- restart confirmation packet
- gối xác nhận tái khởi động
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ