-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:59, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cảng
- boat harbour
- cảng tàu đậu
- canal harbour
- cảng kênh đào
- free of the harbour
- sự rời cảng
- harbour accommodation
- thiết bị cảng
- harbour authority
- cục cảng vụ
- harbour bureau
- cục cảng vụ
- harbour depth
- độ sâu của cảng khẩu
- harbour dues
- cảng phí
- harbour dues
- phí cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế vào cảng
- harbour master
- cảng vụ trưởng
- harbour master
- trưởng cảng
- harbour regulations
- cảng quy
- harbour regulations
- những quy định của bến cảng
- harbour risks
- rủi ro bến cảng
- harbour station
- trạm cảng
- ice-free harbour
- cảng không đóng băng
- make harbour
- vào cảng
- make harbour (to...)
- vào cảng
- natural harbour
- cảng thiên nhiên
- outer harbour
- cảng ngoài
- quarantine harbour
- cảng kiểm dịch
- tidal harbour
- cảng thủy triều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ