-
(Khác biệt giữa các bản)(→điều áp)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´preʃə¸raiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::một buồng lái được điều áp::một buồng lái được điều áp- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====làm tăng áp=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm tăng áp=====+ === Kỹ thuật chung ========nén==========nén=====Dòng 33: Dòng 27: ''Giải thích VN'': 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.''Giải thích VN'': 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.- =====tăng áp=====+ =====tăng áp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bao gói bằng son khí==========bao gói bằng son khí=====- =====ghép kín=====+ =====ghép kín=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pressurize pressurize] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pressurize pressurize] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also -ise) 1 (esp. as pressurized adj.) maintain normalatmospheric pressure in (an aircraft cabin etc.) at a highaltitude.==========(also -ise) 1 (esp. as pressurized adj.) maintain normalatmospheric pressure in (an aircraft cabin etc.) at a highaltitude.=====21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác pressurise
- ngoại động từ
Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
- a pressurized cabin
- một buồng lái được điều áp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều áp
Giải thích EN: 1. to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.2. to apply pressure to a structure.to apply pressure to a structure..
Giải thích VN: 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
