• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ .swore; .sworn)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sweə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">sweə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 54: Dòng 50:
    *PP: [[sworn]]
    *PP: [[sworn]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thề=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====thề=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Depose, aver, asseverate, declare, insist, assert,solemnly affirm or state, testify, promise, take an oath,undertake, vow, avow, vouchsafe, warrant, pledge, give one'sword, agree: He swore he had not done any such thing.=====
    =====Depose, aver, asseverate, declare, insist, assert,solemnly affirm or state, testify, promise, take an oath,undertake, vow, avow, vouchsafe, warrant, pledge, give one'sword, agree: He swore he had not done any such thing.=====
    Dòng 66: Dòng 63:
    =====Swear by. trust (in), believe in, rely on, haveconfidence in, count on: The colonel swears by the same oldfountain-pen he has used for years and will use no other. 4swear off. forswear, renounce, abjure, go off, forgo, shun,avoid, give up, eschew, forsake, throw over: Brian tells mehe's sworn off alcohol for a while.=====
    =====Swear by. trust (in), believe in, rely on, haveconfidence in, count on: The colonel swears by the same oldfountain-pen he has used for years and will use no other. 4swear off. forswear, renounce, abjure, go off, forgo, shun,avoid, give up, eschew, forsake, throw over: Brian tells mehe's sworn off alcohol for a while.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. (past swore; past part. sworn) 1 tr. a (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) state or promise solemnlyor on oath. b take (an oath).=====
    =====V. (past swore; past part. sworn) 1 tr. a (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) state or promise solemnlyor on oath. b take (an oath).=====

    20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sweə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời thề
    Lời nguyền rủa, câu chửi rủa

    Nội động từ

    Rủa, chửi, nguyền rủa
    Chính thức hứa rằng đó là sự thật
    to swear an accusation/charge against somebody
    thề rằng lời buộc tội ai là đúng sự thật

    Ngoại động từ .swore; .sworn

    Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng)
    Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì)
    they have sworn (an oath of) allegiance to the crown
    họ đã thề trung thành với nhà vua
    Viện ( ai/cái gì) ra để thề
    ( + off) (thông tục) thề bỏ, thề chừa (tật xấu..)
    ( + to) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật

    Cấu trúc từ=

    to swear at
    nguyền rủa (ai)
    to swear by
    (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
    Đưa ra (để làm thí dụ)
    Viện (ai, thần thánh...) để thề
    to swear by Jupiter; to swear by all Gods
    thề có trời
    to swear off
    thề bỏ, thề chừa (rượu...)
    swear blind
    (thông tục) nói dứt khoát
    swear like a trooper
    nói tục, chửi thề
    swear somebody to secrecy
    bắt ai hứa giữ một bí mật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Depose, aver, asseverate, declare, insist, assert,solemnly affirm or state, testify, promise, take an oath,undertake, vow, avow, vouchsafe, warrant, pledge, give one'sword, agree: He swore he had not done any such thing.
    Curse,blaspheme, imprecate, use profanity, utter profanities,execrate, Colloq cuss: Priscilla stopped her ears at the men'sswearing.
    Swear by. trust (in), believe in, rely on, haveconfidence in, count on: The colonel swears by the same oldfountain-pen he has used for years and will use no other. 4swear off. forswear, renounce, abjure, go off, forgo, shun,avoid, give up, eschew, forsake, throw over: Brian tells mehe's sworn off alcohol for a while.

    Oxford

    V. & n.
    V. (past swore; past part. sworn) 1 tr. a (oftenfoll. by to + infin. or that + clause) state or promise solemnlyor on oath. b take (an oath).
    Tr. colloq. say emphatically;insist (swore he had not seen it).
    Tr. cause to take an oath(swore them to secrecy).
    Intr. (often foll. by at) useprofane or indecent language, esp. as an expletive or fromanger.
    Tr. (often foll. by against) make a sworn affirmationof (an offence) (swear treason against).
    Intr. (foll. by by)a appeal to as a witness in taking an oath (swear by AlmightyGod). b colloq. have or express great confidence in (swears byyoga).
    Intr. (foll. by to; usu. in neg.) admit the certaintyof (could not swear to it).
    Intr. (foll. by at) colloq. (ofcolours etc.) fail to harmonize with.
    N. a spell of swearing.
    Swear blind colloq. affirm emphatically. swear in induct intooffice etc. by administering an oath. swear off colloq.promise to abstain from (drink etc.). swear-word a profane orindecent word, esp. uttered as an expletive.
    Swearer n. [OEswerian f. Gmc, rel. to ANSWER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X