-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">grip</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==11:29, ngày 27 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.
Control,command, hold, mastery; authority, influence, power, rule,domination, sovereignty, tenure, dominion, suzerainty, custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3 grasp,understanding, apprehension, comprehension, sense, sensitivity,feel, feeling, awareness, perception, view, Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip, valise, (travelling or overnight) bag, case,satchel, suitcase, Brit holdall, US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York, but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle, confront, approach, handle,meet (head on), undertake, grapple or contend with, cope or dealwith, face: We must come to grips with the problem ofCassandra.
Oxford
V. & n.
V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.
A mental or intellectual understanding or mastery.b effective control of a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ