-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈfæʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 44: Dòng 44: * Ving:[[fashioning]]* Ving:[[fashioning]]- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thời trang==========thời trang======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========mốt==========mốt=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thời thượng==========thời thượng=====Dòng 89: Dòng 86: =====Make, model, style, shape, form, frame, mould, create,construct, forge, work, manufacture: She fashions the mostbeautiful vases out of shapeless lumps of clay.==========Make, model, style, shape, form, frame, mould, create,construct, forge, work, manufacture: She fashions the mostbeautiful vases out of shapeless lumps of clay.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Dạng, hình, kiểu, tạo dáng, gia công định hình=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 108: Dòng 108: =====Fashioner n. [ME f. AF fasun, OF fa‡on, f. L factio -onis f.facere fact- do, make]==========Fashioner n. [ME f. AF fasun, OF fa‡on, f. L factio -onis f.facere fact- do, make]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kinh tế
thời trang
- fashion designer
- người thiết kế mẫu thời trang
- fashion goods
- hàng thời trang
- fashion parade
- cuộc biểu diễn thời trang
- fashion shares
- cổ phiếu thời trang
- retail fashion advertising
- quảng cáo hàng thời trang bán lẻ
- retail fashion advertising
- quảng cáo thời trang bán lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ