-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ðæn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ðæn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 37: =====Ra tới bãi biển không tới một dặm==========Ra tới bãi biển không tới một dặm=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Conj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Conj.==========Introducing the second element in a comparison (you areolder than he is; you are older than he). °It is also possibleto say you are older than him, with than treated as apreposition, esp. in less formal contexts.==========Introducing the second element in a comparison (you areolder than he is; you are older than he). °It is also possibleto say you are older than him, with than treated as apreposition, esp. in less formal contexts.=====21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Liên từ
Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
- more perfect than
- hoàn hảo hơn
- less than
- ít hơn, kém, chưa đầy
- less than thirty
- chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
- more than
- nhiều hơn, trên, quá
- more than a hundred
- hơn một trăm, trên một trăm
- no other than
- chỉ là, không khác gì
- rather than
- thà rằng... còn hơn
- we would (had) rather die than lay down our arms
- chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ