-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: =====Bao tay, tất tay, găng==========Bao tay, tất tay, găng=====- ::[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]=====::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với- ::[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]+ =====[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]=====::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai- ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]+ =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====::vừa như in, vừa khít::vừa như in, vừa khít- ::[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]=====::nhận lời thách thức::nhận lời thách thức- ::[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]=====::thách thức::thách thức- ::[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]+ =====[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]=====- Xem [[hand]]+ ::Xem [[hand]]- + - ===Ngoại động từ===+ - + - =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[gloved]]*Ved: [[gloved]]08:48, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
Oxford
N. & v.
A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.
=glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ