-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ, số nhiều .knives)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị)))
Dòng 23: Dòng 23: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[before]] [[you]] [[can]] [[say]] [[knife]] =====+ ::đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng+ ===== [[to]] [[get]] ([[have]]) [[one's]] [[knife]] [[into]] [[somebody]] =====+ ::tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt+ ===== [[knife]] [[and]] [[fork]] =====+ ::sự ăn+ ::Người ăn+ ===== [[to]] [[be]] [[a]] [[good]] ([[poor]]) [[knife]] [[and]] [[fork]] =====+ ::là một người ăn khoẻ (yếu)+ ===== [[to]] [[lay]] [[a]] [[good]] [[knife]] [[and]] [[fork]] =====+ ::ăn uống ngon lành; ăn khoẻ+ ===== [[war]] [[to]] [[the]] [[knife]] =====+ ::chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn+ ===== [[you]] [[could]] [[cut]] [[it]] [[with]] [[a]] [[knife]] =====+ ::đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được+ ===== [[like]] [[a]] [[knife]] [[through]] [[butter]] =====+ ::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:59, ngày 29 tháng 12 năm 2007
=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ /naif/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưỡi (dao)
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
Oxford
N. & v.
N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.
A person who grindsknives etc. during their manufacture. knife-machine a machinefor cleaning knives. knife-pleat a narrow flat pleat on a skirtetc., usu. overlapping another. knife-rest a metal or glasssupport for a carving-knife or -fork at table. knife-throwing acircus etc. act in which knives are thrown at targets. that onecould cut with a knife colloq. (of an accent, atmosphere, etc.)very obvious, oppressive, etc.
Knifelike adj. knifer n. [OEcnif f. ON kn¡fr f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ