-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: *V_ing : [[rimming]]*V_ing : [[rimming]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========làm viền==========làm viền=====Dòng 53: Dòng 49: =====vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe==========vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe=====- =====vòng tựa=====+ =====vòng tựa=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cho vành vào (bánh xe)==========cho vành vào (bánh xe)=====- =====niềng bánh xe=====+ =====niềng bánh xe=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đóng vành==========đóng vành==========vành bành răng==========vành bành răng=====- =====vành xe=====+ =====vành xe=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên==========biên=====Dòng 89: Dòng 79: =====mép==========mép=====- =====viền=====+ =====viền=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bờ miệng==========bờ miệng=====- =====vành=====+ =====vành=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rim rim] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rim rim] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rim&searchtitlesonly=yes rim] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rim&searchtitlesonly=yes rim] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Edge, brim, lip, border, periphery, perimeter: To make amargarita, you first coat the rim of a cocktail glass withcoarse salt.==========Edge, brim, lip, border, periphery, perimeter: To make amargarita, you first coat the rim of a cocktail glass withcoarse salt.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 121: Dòng 102: =====A boundary line (the rim of thehorizon).==========A boundary line (the rim of thehorizon).=====- ===V.tr. (rimmed, rimming) 1 a provide with a rim. bbe a rim for or to.===+ =====V.tr. (rimmed, rimming) 1 a provide with a rim. bbe a rim for or to.=====- + =====Edge, border.==========Edge, border.=====23:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ