-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pɑ:tikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'pɑ:tikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: =====(vật lý) hạt, phần tử==========(vật lý) hạt, phần tử=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========mảnh nhỏ==========mảnh nhỏ=====- =====mảnh vụn (kim khí)=====+ =====mảnh vụn (kim khí)=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====hạt, phần tử=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====hạt, phần tử=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=particle&x=0&y=0 particle] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=particle&x=0&y=0 particle] : semiconductorglossary*[http://atlas.ch/glossary/glossary.html particle] : Glossary of high – energy physics terms essential*[http://atlas.ch/glossary/glossary.html particle] : Glossary of high – energy physics terms essential- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====thể bị hao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thể bị hao=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất điểm==========chất điểm=====::[[kinetics]] [[of]] [[particle]]::[[kinetics]] [[of]] [[particle]]Dòng 72: Dòng 64: ::[[subatomic]] [[particle]]::[[subatomic]] [[particle]]::hạt hạ phân tử::hạt hạ phân tử- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Atom, molecule, scintilla, spark, mote, suggestion, hint,suspicion, gleam, bit, crumb, jot, tittle, whit, mite, speck,dot, spot, iota, grain, morsel, shred, sliver, scrap, Colloqsmidgen or smidgin: There isn't the slightest particle ofevidence linking them with the murder.==========Atom, molecule, scintilla, spark, mote, suggestion, hint,suspicion, gleam, bit, crumb, jot, tittle, whit, mite, speck,dot, spot, iota, grain, morsel, shred, sliver, scrap, Colloqsmidgen or smidgin: There isn't the slightest particle ofevidence linking them with the murder.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A minute portion of matter.==========A minute portion of matter.=====18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất điểm
- kinetics of particle
- động học chất điểm
- method of definition of particle
- phương pháp xác định chuyển động chất điểm
- particle dynamics
- động lực (học) chất điểm
- particle kinematics
- chuyển động học chất điểm
- particle motion
- chuyển động chất điểm
phần tử
- filtered-particle testing
- thử nghiệm lọc phân tử
- magnetic particle coupling
- ghép nối có phần tử từ
- moisture particle
- phần tử ẩm
- radiography particle test
- thí nghiệm phần tử hồ quang
- refrigerant particle
- phần tử môi chất lạnh
- subatomic particle
- hạt hạ phân tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ