-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - li:n- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 42: * PP : [[leant]]/[[leaned]]* PP : [[leant]]/[[leaned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dựa vào=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dựa vào=====- =====không béo=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====không béo=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lean lean] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lean lean] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====gầy (đất sét)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====gầy (đất sét)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nghèo==========nghèo=====::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]Dòng 108: Dòng 98: =====lệch==========lệch=====- =====gầy=====+ =====gầy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đói kém==========đói kém=====Dòng 119: Dòng 106: =====nạc==========nạc=====- =====ốm=====+ =====ốm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lean lean] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lean lean] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lean&searchtitlesonly=yes lean] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lean&searchtitlesonly=yes lean] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Thin, slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.==========Thin, slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.=====17:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Thin, slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.
Unfruitful, unproductive, barren,infertile, poor, meagre, scanty, bare, arid, sparse,impoverished: The Kanes tried for years to eke a living fromthe lean soil.
Impoverished, destitute, needy,poverty-stricken, penurious, indigent, necessitous, hard, bad,difficult: The Depression was a lean period for most people.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ