-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rãnh nhỏ, mương nhỏ===== =====Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp ch...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 60: Dòng 60: ::[[the]] [[brakes]] [[did]] [[not]] [[grip]]::[[the]] [[brakes]] [[did]] [[not]] [[grip]]::phanh không ăn::phanh không ăn+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Gripping]]+ *V-ed: [[Gripped]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==05:35, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.
Control,command, hold, mastery; authority, influence, power, rule,domination, sovereignty, tenure, dominion, suzerainty, custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3 grasp,understanding, apprehension, comprehension, sense, sensitivity,feel, feeling, awareness, perception, view, Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip, valise, (travelling or overnight) bag, case,satchel, suitcase, Brit holdall, US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York, but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle, confront, approach, handle,meet (head on), undertake, grapple or contend with, cope or dealwith, face: We must come to grips with the problem ofCassandra.
Oxford
V. & n.
V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.
A mental or intellectual understanding or mastery.b effective control of a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ