-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´histəri</font>'''/==========/'''<font color="red">´histəri</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: =====Kịch lịch sử==========Kịch lịch sử=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========history==========history=====''Giải thích VN'': Một kỹ thuật trong ArcStorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục hồi" dữ liệu tại một giai đoạn trước đó.''Giải thích VN'': Một kỹ thuật trong ArcStorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục hồi" dữ liệu tại một giai đoạn trước đó.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản ghi==========bản ghi=====Dòng 63: Dòng 60: =====lược sử==========lược sử=====- =====quá trình=====+ =====quá trình=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=history history] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=history history] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Account, story, record, description, depiction, portrayal,representation, telling, retelling, recital, narration,narrative, relation, retailing: Washington Irving'sKnickerbocker's History of New York begins with the creation ofthe world.==========Account, story, record, description, depiction, portrayal,representation, telling, retelling, recital, narration,narrative, relation, retailing: Washington Irving'sKnickerbocker's History of New York begins with the creation ofthe world.=====Dòng 82: Dòng 76: =====Dead letter, yesterday's news, oldhat: Any animosity I might have felt towards him is nowhistory.==========Dead letter, yesterday's news, oldhat: Any animosity I might have felt towards him is nowhistory.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a continuous, usu. chronological, record ofimportant or public events.==========(pl. -ies) 1 a continuous, usu. chronological, record ofimportant or public events.=====17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lịch sử
- audit history
- lịch sử hoạt động
- change history
- đổi lịch sử
- command history
- lịch sử lệnh
- error history
- lịch sử lỗi
- history list
- danh sách lịch sử
- history of a system
- lịch sử hệ thống
- History of Architecture
- lịch sử kiến trúc
- history substitution
- lịch sử thay thế
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- revision history
- lịch sử sửa đổi
- time history method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time scale of earth history
- thang thời gian lịch sử trái đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Account, story, record, description, depiction, portrayal,representation, telling, retelling, recital, narration,narrative, relation, retailing: Washington Irving'sKnickerbocker's History of New York begins with the creation ofthe world.
News, summary, recapitulation, report,intelligence, information: The history of these events isrecounted in a book by Robinson.
Past, background, life;experiences, adventures, story, biography: This woman appearsto have had a rather curious history. The history of your yearsin Polynesia would make an interesting book. 4 record,experience, information, biography, CV or curriculum vitae, USr‚sum‚: Your entire work history should be included in yourapplication.
Chronicle, annals, record, account: The historyof Parliamentary debate can be traced through Hansard.
Oxford
A the study of past events, esp.human affairs. b the total accumulation of past events, esp.relating to human affairs or to the accumulation of developmentsconnected with a particular nation, person, thing, etc. (ourisland history; the history of astronomy).
A a systematic or criticalaccount of or research into a past event or events etc. b asimilar record or account of natural phenomena.
Dosomething memorable. [ME f. L historia f. Gk historia findingout, narrative, history f. histor learned, wise man, rel. toWIT(2)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ