• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm nàbạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">´pil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pil</font>'''/=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhồi hạt xoắn=====
    +
    =====nhồi hạt xoắn=====
    -
    =====nhồi viên xoắn=====
    +
    =====nhồi viên xoắn=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====viên tròn=====
    +
    =====viên tròn=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====viên thuốc=====
    +
    =====viên thuốc=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====viên vi ba=====
    +
    =====viên vi ba=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tablet, capsule, bolus, pellet, pilule; medicine,medication, medicament, drug, pharmaceutical, remedy, cure;cough drop, pastille, lozenge, troche: Doctor, can't you giveme some kind of pill for this headache?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nuisance, bore, pest,Colloq pain (in the neck), crank, drag: I don't understand whatshe sees in Leonard - he's such a pill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A solid medicine formed into a ball or a flat disc forswallowing whole. b (usu. prec. by the) colloq. a contraceptivepill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An unpleasant or painful necessity; a humiliation (abitter pill; must swallow the pill).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. or joc. a ball,e.g. a football, a cannon-ball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pill pill] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pill&submit=Search pill] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pill&searchtitlesonly=yes pill] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bolus]] , [[dose]] , [[lozenge]] , [[medicine]] , [[pellet]] , [[pilule]] , [[tablet]] , [[troche]] , [[bore]] , [[drag ]]* , [[nuisance]] , [[pain ]]* , [[pain in the neck ]]* , [[pest]] , [[trial ]]* , [[ball]] , [[capsule]] , [[pastille]] , [[placebo]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /´pil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên thuốc
    (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
    a bitter pill
    điều cay đắng, điều tủi nhục
    to swallow the pill
    ngậm bồ hòn làm ngọt
    (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
    ( số nhiều) trò chơi bi-a
    ( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai
    be/go on the pill
    tiếp tục dùng thuốc tránh thai

    Ngoại động từ

    Bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
    Đánh bại
    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

    Cấu trúc từ

    a pill to cure an earthquake
    biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
    to gild the pill
    như gild

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    nhồi hạt xoắn
    nhồi viên xoắn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    viên tròn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viên thuốc

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    viên vi ba

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X