• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´bi:tə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´bi:tə</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::kém loại hai một ít
    ::kém loại hai một ít
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bêta=====
    =====bêta=====
    Dòng 58: Dòng 57:
    ::[[to]] [[beta]] [[test]] (something)
    ::[[to]] [[beta]] [[test]] (something)
    ::kiểm tra bêta
    ::kiểm tra bêta
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=beta beta] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=beta beta] : Foldoc
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hạng hai=====
    =====hạng hai=====
    -
    =====hệ số bêta=====
    +
    =====hệ số bêta=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beta beta] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beta beta] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The second letter of the Greek alphabet (B, á).=====
    =====The second letter of the Greek alphabet (B, á).=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bêta (chữ cái Hy lạp)
    beta plus
    hơn loại hai một ít
    beta minus
    kém loại hai một ít

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bêta

    Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

    beta conversion
    sự chuyển đổi beta
    beta distribution
    phân bố beta
    beta format
    dạng thức beta
    beta format
    định dạng beta
    beta function
    hàm beta
    beta function
    hàm bêta
    beta ray counter
    máy đếm tia beta
    beta site
    vị trí beta
    beta test
    kiểm tra bêta
    beta test
    phép kiểm tra beta
    beta test
    phép thử beta
    beta test
    sự thử beta
    beta testing
    phép kiểm tra beta
    beta testing
    sự thử beta
    beta version
    phiên bản Beta
    beta version
    phiên bản Bêta
    beta ware
    phần mềm beta
    pre-beta
    bản trước bản Beta
    to beta test (something)
    kiểm tra bêta
    Tham khảo

    Kinh tế

    hạng hai
    hệ số bêta
    Tham khảo
    • beta : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The second letter of the Greek alphabet (B, á).
    Asecond-class mark given for a piece of work or in anexamination.
    Astron. the second brightest star in aconstellation.
    The second member of a series.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X