-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(đóng góp từ Grain tại CĐ Kythuatđóng góp từ Grain tại CĐ Kinhte)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">grein</font>'''/==========/'''<font color="red">grein</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 65: Dòng 62: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sỏi đá=====+ =====sỏi đá======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hướng khe nứt=====+ =====hướng khe nứt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cuội=====+ =====cuội=====- =====hướng sợi giấy=====+ =====hướng sợi giấy=====- =====hướng thớ=====+ =====hướng thớ=====- =====kết hạt=====+ =====kết hạt=====- =====nghiền thành hạt=====+ =====nghiền thành hạt=====- =====làm nổi hạt=====+ =====làm nổi hạt=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====hạt nhỏ=====+ =====hạt nhỏ=====- =====hạt tinh thể=====+ =====hạt tinh thể=====- =====sọc=====+ =====sọc=====- =====vạch=====+ =====vạch=====- =====vân=====+ =====vân======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)=====+ =====gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)=====- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====hạt ngũ cốc=====+ =====hạt ngũ cốc=====- =====thóc lúa=====+ =====thóc lúa=====::[[grain]] [[elevator]]::[[grain]] [[elevator]]::vựa thóc lúa::vựa thóc lúa- =====tinh thể=====+ =====tinh thể=====::[[fine]] [[grain]]::[[fine]] [[grain]]::tinh thể nhỏ (đường)::tinh thể nhỏ (đường)Dòng 168: Dòng 165: =====Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]==========Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]07:22, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.
A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.
The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.
A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.
Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ