• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Quadrangle tại CĐ Kythuatđóng góp từ Quadrangle tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwɔd'reindʤl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwɔd'reindʤl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad=====
    =====Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====hình bốn cạnh=====
    =====hình bốn cạnh=====
    Dòng 22: Dòng 21:
    ''Giải thích VN'': Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.
    ''Giải thích VN'': Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình tứ giác=====
    =====hình tứ giác=====
    ''Giải thích VN'': Hình đa giác có bốn cạnh.
    ''Giải thích VN'': Hình đa giác có bốn cạnh.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình bốn góc=====
    =====hình bốn góc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A four-sided plane figure, esp. a square or rectangle.=====
    =====A four-sided plane figure, esp. a square or rectangle.=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwɔd'reindʤl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình tứ giác, hình bốn cạnh
    Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hình bốn cạnh
    sân chữ nhật

    Giải thích EN: A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.

    Giải thích VN: Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

    Y học

    hình tứ giác

    Giải thích VN: Hình đa giác có bốn cạnh.

    Kỹ thuật chung

    hình bốn góc

    Oxford

    N.
    A four-sided plane figure, esp. a square or rectangle.
    A a four-sided court, esp. enclosed by buildings, as in somecolleges. b such a court with the buildings round it.
    Quadrangular adj. [ME f. OF f. LL quadrangulum square, neut.of quadrangulus (as QUADRI-, ANGLE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X