-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">wôl'nŭt', -nət</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´wɔ:l¸nʌt -nət</font>'''/==========/'''<font color="red">´wɔ:l¸nʌt -nət</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)==========Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========cây óc chó==========cây óc chó=====Dòng 22: Dòng 19: ''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====gỗ óc chó=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====gỗ óc chó=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====Any tree of the genus Juglans, having aromatic leaves anddrooping catkins.==========Any tree of the genus Juglans, having aromatic leaves anddrooping catkins.=====02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ