-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,likwi'fækʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,likwi'fækʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Sự hoá lỏng==========Sự hoá lỏng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự biến loãng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự biến loãng=====+ === Kỹ thuật chung ========hóa lỏng==========hóa lỏng=====::[[air]] [[liquefaction]]::[[air]] [[liquefaction]]Dòng 115: Dòng 109: =====sự nóng chảy==========sự nóng chảy=====- =====sự pha loãng=====+ =====sự pha loãng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquefaction liquefaction] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquefaction liquefaction] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự hóa lỏng==========sự hóa lỏng==========sự nóng chảy==========sự nóng chảy=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa lỏng
- air liquefaction
- hóa lỏng không khí
- air liquefaction
- sự hóa lỏng không khí
- air liquefaction process
- quá trình hóa lỏng không khí
- argon liquefaction
- hòa lỏng agon
- argon liquefaction
- sự hóa lỏng argon
- cascade liquefaction
- hóa lỏng phân cấp
- coal liquefaction
- hóa lỏng than
- cryogenic liquefaction
- hóa lỏng cryo
- gas liquefaction
- hóa lỏng khí
- gas liquefaction
- sự hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- trạm hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- trạm hóa lỏng khí
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng (chất khí)
- helium liquefaction
- hóa lỏng heli
- hydrogen liquefaction
- hóa lỏng hydro
- hydrogen liquefaction
- sự hóa lỏng hydro
- ideal gas liquefaction process
- quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
- liquefaction method
- phương pháp hóa lỏng
- liquefaction of gases
- sự hóa lỏng chất khí
- liquefaction of helium
- hóa lỏng heli
- liquefaction pressure
- áp suất hóa lỏng
- liquefaction process
- quá trình hóa lỏng
- liquefaction step
- bước hóa lỏng
- liquefaction step
- cấp hóa lỏng
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- liquefaction temperature
- nhiệt độ hóa lỏng
- liquefaction yield
- năng suất hóa lỏng
- liquefaction yield
- hiệu quả hóa lỏng
- natural gas liquefaction
- hóa lỏng khí thiên nhiên
- oxygen liquefaction
- hóa lỏng oxy
- oxygen liquefaction
- sự hóa lỏng oxy
- partial liquefaction
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hóa lỏng một phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ