-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vendə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'vendə(r)</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cung cấp==========cung cấp=====Dòng 29: Dòng 26: ::[[vendor]] [[site]]::[[vendor]] [[site]]::trạm của nhà cung cấp::trạm của nhà cung cấp- =====đại lý, cung cấp=====+ =====đại lý, cung cấp=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chủ bán==========chủ bán=====Dòng 62: Dòng 57: ::[[vendor]] [[site]]::[[vendor]] [[site]]::trạm của nhà cung cấp::trạm của nhà cung cấp- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bên bán==========bên bán=====Dòng 91: Dòng 83: ::[[vendor]] [[rating]]::[[vendor]] [[rating]]::việc đánh giá (xếp hạng) người bán::việc đánh giá (xếp hạng) người bán- =====người bán hàng=====+ =====người bán hàng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Law the seller in a sale, esp. of property.==========Law the seller in a sale, esp. of property.===========vending-machine (see VEND). [AF vendour (as VEND)]===========vending-machine (see VEND). [AF vendour (as VEND)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ