-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========số tiền có==========số tiền có======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====tiền=====+ =====tiền==========vốn đầu tư==========vốn đầu tư======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chi phí=====+ =====chi phí=====- =====chi tiêu chi phí=====+ =====chi tiêu chi phí=====- =====phí tổn=====+ =====phí tổn=====- =====tiền bỏ ra=====+ =====tiền bỏ ra=====- =====tổng chi tiêu=====+ =====tổng chi tiêu==========tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc==========tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outlay outlay] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bite ]]* , [[bottom line ]]* , [[charge]] , [[cost]] , [[damage]] , [[disbursement]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[highway robbery]] , [[investment]] , [[price tag]] , [[score ]]* , [[setback ]]* , [[spending]] , [[tab ]]* , [[throw ]]* , [[tune ]]* , [[payment]]- =====Expense, cost, expenditure, spending,disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[disburse]] , [[expend]] , [[give]] , [[lay out]] , [[pay]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====What is spent on something.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[income]] , [[pay]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]11:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bite * , bottom line * , charge , cost , damage , disbursement , expenditure , expense , highway robbery , investment , price tag , score * , setback * , spending , tab * , throw * , tune * , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ