• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vạch trần=====
    =====vạch trần=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Colloq.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cut down to size]] , [[deflate]] , [[demystify]] , [[discover]] , [[disparage]] , [[expose]] , [[lampoon]] , [[mock]] , [[puncture]] , [[show up ]]* , [[uncloak]] , [[unmask]] , [[unshroud]] , [[explode]] , [[disprove]] , [[ridicule]] , [[sham]] , [[strip]]
    -
    =====Show the good reputation or aspirations of (aperson, institution, etc.) to be spurious.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Expose thefalseness of (a claim etc.).=====
    +
    :[[prove]] , [[uphold]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Debunker n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di´bʌηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thông tục)

    Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
    Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vạch trần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    prove , uphold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X