• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::tội cố ý giết người
    ::tội cố ý giết người
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The killing of a human being by another.=====
     
    -
    =====A person whokills a human being.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Homicidal adj. [ME f. OF f. Lhomicidium (sense 1), homicida (sense 2) (HOMO man)]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[assassination]] , [[big chill]] , [[bloodshed]] , [[bump-off]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[crime]] , [[death]] , [[erase ]]* , [[foul play]] , [[hit]] , [[manslaughter]] , [[murder]] , [[offing]] , [[ride]] , [[rubout]] , [[slaying]] , [[blood]] , [[killing]] , [[butcher]] , [[cutthroat]] , [[killer]] , [[manslayer]] , [[massacrer]] , [[murderess]] , [[slaughterer]] , [[slayer]] , [[triggerman]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=homicide homicide] : National Weather Service
    +
    :[[birth]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'hɔmisaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người
    Hành động giết người; tội giết người
    culpable homicide
    tội cố ý giết người


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    birth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X