-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========trào ra==========trào ra======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nén=====+ =====nén=====- =====dập ép=====+ =====dập ép=====- =====đẩy ra=====+ =====đẩy ra=====- =====đẩy, ép ra=====+ =====đẩy, ép ra=====''Giải thích EN'': [[To]] [[force]], [[thrust]], [[or]] [[press]] [[out]].''Giải thích EN'': [[To]] [[force]], [[thrust]], [[or]] [[press]] [[out]].Dòng 31: Dòng 29: ''Giải thích VN'': Đẩy, nhét, hoặc ép.''Giải thích VN'': Đẩy, nhét, hoặc ép.- =====đột dập=====+ =====đột dập=====- =====đúc ép=====+ =====đúc ép=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====ép đùn=====+ =====ép đùn=====- =====ép thúc=====+ =====ép thúc=====- =====ép trồi=====+ =====ép trồi==========phun ra==========phun ra======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đẩy ra==========đẩy ra=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrude extrude] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[boot ]]* , [[chase]] , [[dismiss]] , [[eject]] , [[evict]] , [[expel]] , [[kick out]] , [[press]] , [[project]] , [[squeeze ]]* , [[throw out]] , [[thrust]] , [[protrude]] , [[spew]]- =====(foll. by from) thrust or forceout.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Shape metal,plastics,etc. by forcing them through a die.=====+ - + - =====Extrusion n.extrusile adj. extrusive adj.[L extrudere extrus- (as EX-(1),truderethrust)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ