-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sân vận động=====+ =====sân vận động=====::[[ice]] [[stadium]]::[[ice]] [[stadium]]::sân vận động trượt băng::sân vận động trượt băng::[[roofed]] [[stadium]]::[[roofed]] [[stadium]]::sân vận động có mái::sân vận động có mái- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Arena,ground,amphitheatre, hippodrome, coliseumorcolosseum,circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[amphitheater]] , [[athletic field]] , [[bowl]] , [[coliseum]] , [[diamond]] , [[field]] , [[garden]] , [[gridiron]] , [[gymnasium]] , [[pit]] , [[ring]] , [[stade]] , [[strand]] , [[arena]] , [[ballpark]] , [[bleachers]] , [[grandstand]] , [[oval]] , [[period]] , [[stage]] , [[stands]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.=====+ - + - =====(pl. stadiums or stadia) Antiq. a acourse for a foot-race or chariot-race. b a measure of length,about 185 metres.=====+ - + - =====A stage or period of development etc.[MEf. L f. Gk stadion]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stadium stadium]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stadium stadium]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ