• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillity=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillity=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ataraxia]] , [[calm]] , [[calmness]] , [[composure]] , [[coolness]] , [[equanimity]] , [[hush]] , [[imperturbability]] , [[imperturbation]] , [[law and order]] , [[order]] , [[peacefulness]] , [[placidity]] , [[quietness]] , [[quietude]] , [[repose]] , [[rest]] , [[restfulness]] , [[sedateness]] , [[serenity]] , [[stillness]] , [[tranquillity]] , [[harmony]] , [[peace]] , [[quiet]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chaos]] , [[disturbance]] , [[loudness]] , [[noise]] , [[turbulence]] , [[violence]] , [[wildness]]

    Hiện nay

    /træη'kwiləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquillity

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X