-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mạch đá sót==========mạch đá sót======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cá nướng=====+ =====cá nướng==========thịt nướng==========thịt nướng=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Grill, barbecue:I think hamburgers taste better broiledthan fried.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[burn]] , [[melt]] , [[roast]] , [[scorch]] , [[sear]] , [[swelter]] , [[bake]] , [[caterwaul]] , [[row]] , [[wrangle]] , [[char]] , [[grill]] , [[heat]]+ =====noun=====+ :[[affray]] , [[donnybrook]] , [[fray]] , [[free-for-all]] , [[melee]] , [[riot]] , [[row]] , [[ruction]] , [[tumult]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[freeze]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ