-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========ứng biến==========ứng biến=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adlib, extemporize,Colloq play (it) by ear, fake it,wing it: I like a comedian who improvises as he goes along.=====+ =====verb=====- + :[[ad-lib]] , [[brainstorm]] , [[coin]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[dash off]] , [[devise]] , [[do offhand]] , [[do off top of head]] , [[dream up]] , [[extemporize]] , [[fake]] , [[fake it]] , [[improv]] , [[improvisate]] , [[invent]] , [[jam ]]* , [[knock off ]]* , [[make do]] , [[slapdash ]]* , [[spark]] , [[speak off the cuff]] , [[throw together]] , [[wing it ]]* , [[make up]] , [[ad lib]] , [[jam]] , [[wing]]- =====Invent,concoct,devise,contrive,jury-rig;make do: We had toimprovise a mast from parts oftheboom. When you have nothingto work with,you have to improvise.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[design]] , [[devise]] , [[plan]] , [[premeditate]]- =====(also absol.) 1 compose or perform (music, verse, etc.)extempore.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Provide or construct (a thing) extempore.=====+ - + - =====Improvisation n. improvisational adj. improvisatorial adj.improvisatory adj. improviser n.[F improviser or It.improvvisare f. improvviso extempore,f. L improvisus pastpart. (as IN-(1), PROVIDE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=improvise improvise]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=improvise improvise]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , brainstorm , coin , concoct , contrive , dash off , devise , do offhand , do off top of head , dream up , extemporize , fake , fake it , improv , improvisate , invent , jam * , knock off * , make do , slapdash * , spark , speak off the cuff , throw together , wing it * , make up , ad lib , jam , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ