• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Sự không trung thực=====
    =====Sự không trung thực=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apostasy]] , [[bad faith]] , [[betrayal of trust]] , [[breach of trust]] , [[breaking of faith]] , [[deceitfulness]] , [[disaffection]] , [[double-dealing]] , [[faithlessness]] , [[falseness]] , [[falsity]] , [[inconstancy]] , [[infidelity]] , [[perfidiousness]] , [[perfidy]] , [[recreancy]] , [[sedition]] , [[seditiousness]] , [[subversive activity]] , [[treachery]] , [[treason]] , [[untrueness]] , [[violation]] , [[false-heartedness]] , [[traitorousness]] , [[treacherousness]] , [[unfaithfulness]] , [[betrayal]] , [[insurrection]] , [[mutiny]] , [[rebellion]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[faithfulness]] , [[loyalty]] , [[trueness]] , [[trustworthiness]]

    Hiện nay

    /'dis'lɔiəlti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự không trung thành, sự không chung thuỷ
    Sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội
    Sự không trung thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X