-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đá xây góc=====+ =====đá xây góc=====''Giải thích EN'': [[One]] [[of]] [[the]] [[members]] [[forming]] [[a]] [[solid]] [[exterior]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]]..''Giải thích EN'': [[One]] [[of]] [[the]] [[members]] [[forming]] [[a]] [[solid]] [[exterior]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]]..Dòng 28: Dòng 26: ''Giải thích VN'': Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.''Giải thích VN'': Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.- =====đá ở góc=====+ =====đá ở góc=====- =====đá trụ=====+ =====đá trụ=====- =====đá bắt góc=====+ =====đá bắt góc=====- =====góc nhà=====+ =====góc nhà=====- =====góc tường=====+ =====góc tường=====::[[quoin]] [[stone]]::[[quoin]] [[stone]]::viên đá ở góc tường::viên đá ở góc tườngDòng 42: Dòng 40: ::đá thô ở góc tường::đá thô ở góc tường=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái chêm=====+ =====cái chêm=====- =====cái chén=====+ =====cái chén=====- =====cái chèn=====+ =====cái chèn=====- =====cái nêm=====+ =====cái nêm==========đá xây góc tường==========đá xây góc tường=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[angle]] , [[cornerstone]] , [[keystone]] , [[wedge]]- =====An externalangleof a building.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A stone orbrick forming an angle; acornerstone.=====+ - + - =====A wedge used forlocking type in a forme.=====+ - + - =====A wedge for raising the level of agun,keeping the barrel from rolling, etc.=====+ - + - =====V.tr. secure orraise with quoins.=====+ - + - =====Quoining n.[var. of COIN]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quoin quoin]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ