• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sự cuồng tín=====
    =====Sự cuồng tín=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.=====
     
    -
    =====Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abandonment]] , [[arbitrariness]] , [[bias]] , [[bigotry]] , [[contumacy]] , [[dedication]] , [[devotion]] , [[dogma]] , [[enthusiasm]] , [[extremism]] , [[faction]] , [[frenzy]] , [[hatred]] , [[illiberality]] , [[immoderation]] , [[incorrigibility]] , [[infatuation]] , [[injustice]] , [[intolerance]] , [[madness]] , [[monomania]] , [[obsessiveness]] , [[obstinacy]] , [[partiality]] , [[partisanship]] , [[passion]] , [[prejudice]] , [[rage]] , [[single-mindedness]] , [[stubbornness]] , [[superstition]] , [[tenacity]] , [[transport]] , [[unfairness]] , [[unreasonableness]] , [[unruliness]] , [[violence]] , [[willfulness]] , [[zeal]] , [[zealotry]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disinterest]] , [[impartiality]] , [[unenthusiasm]]

    Hiện nay

    /fə'nætisizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cuồng tín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X