• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====tính vô hạn=====
    +
    =====tính vô hạn=====
    =====tính vô tận=====
    =====tính vô tận=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vô cực=====
    +
    =====vô cực=====
    -
    =====vô hạn=====
    +
    =====vô hạn=====
    -
    =====vô số=====
    +
    =====vô số=====
    =====vô tận=====
    =====vô tận=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=infinity infinity] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[beyond]] , [[boundlessness]] , [[continuity]] , [[continuum]] , [[endless time]] , [[eternity]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[immeasurability]] , [[immensity]] , [[infinitude]] , [[limitlessness]] , [[myriad]] , [[perpetuity]] , [[sempiternity]] , [[space]] , [[ubiquity]] , [[unlimited space]] , [[vastitude]] , [[vastness]] , [[immeasurableness]] , [[inexhaustibility]] , [[inexhaustibleness]] , [[infiniteness]] , [[measurelessness]] , [[unboundedness]] , [[unlimitedness]] , [[eternality]] , [[eternalness]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state of being infinite.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====An infinitenumber or extent.=====
    +
    :[[bounds]] , [[definiteness]] , [[ending]] , [[finiteness]] , [[limitation]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Infinite distance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. infinitequantity. °Symb.: 1!1! [ME f. OF infinit‚ or L infinitas (asINFINITE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính vô hạn
    tính vô tận

    Kỹ thuật chung

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X